--

ante meridiem

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ante meridiem

Phát âm : /'æntimə'ridiəm/

+ phó từ

  • (viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ
    • 10 a.m.
      10 giờ sáng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ante meridiem"
Lượt xem: 885